Khảo sát tình trạng vật lý: Kiểm tra từng cuộn hoặc từng tấm phim để phát hiện: bụi bẩn, mốc, nứt gãy, cong vênh.
Xử lý sơ bộ:
Dùng găng tay cotton để tránh dấu vân tay.
Dùng khí nén hoặc bóng khí để loại bỏ bụi.
Với mốc nhẹ: sử dụng dung dịch chuyên dụng (ví dụ PEC-12).
Lưu ý: Nếu phát hiện hư hỏng nặng (nhũ hóa bong tróc, phim giòn gãy), cần gửi cho phòng phục chế trước khi số hóa.
Ví dụ thực hành: Khi số hóa bộ phim âm bản về lễ hội đèn lồng năm 1972, cán bộ phát hiện nhiều phim bị mốc nhẹ. Các phim này được vệ sinh bằng khăn microfiber và dung dịch làm sạch chuyên dụng trước khi đưa vào quét.
Thiết bị:
Máy quét phim âm bản chuyên dụng (film scanner) như Epson V850, Nikon Coolscan.
Hoặc máy ảnh DSLR full-frame + macro lens + hộp sáng (lightbox).
Cài đặt kỹ thuật:
Độ phân giải: tối thiểu 3200 dpi, khuyến nghị 4800 dpi cho lưu trữ lâu dài.
Màu sắc: 48-bit (16 bit mỗi kênh RGB).
Định dạng tệp: TIFF không nén cho bản lưu trữ, JPEG 2000 hoặc JPEG chất lượng cao cho bản phục vụ.
Ví dụ thực hành: Một cuộn phim 35mm ghi lại cảnh phố Hà Nội năm 1960 được quét bằng Epson V850 ở 4800 dpi, lưu bản TIFF 48-bit không nén để bảo tồn, đồng thời xuất JPEG 2000 để phục vụ tra cứu trực tuyến.
Chuyển đổi âm bản thành ảnh số:
Sử dụng phần mềm chuyên dụng (SilverFast, VueScan, Capture One).
Áp profile ICC phù hợp với loại phim (Kodak, Fuji…).
Các bước xử lý cơ bản:
Cân chỉnh màu sắc (đặc biệt xử lý màu ám vàng, ám xanh do lão hóa).
Chỉnh độ sáng, độ tương phản.
Loại bỏ vết xước nhẹ bằng công cụ Digital ICE (nếu phần mềm hỗ trợ).
Kiểm định chất lượng:
So sánh ảnh số với bản gốc bằng ánh sáng truyền qua.
In thử A4 để kiểm tra màu sắc, chi tiết.
Ví dụ thực hành: Một phim âm bản đen trắng năm 1955 bị ám vàng nhẹ. Sau khi quét, kỹ thuật viên chỉ cân bằng mức xám (grayscale balance), không “tẩy trắng” hoàn toàn để giữ nguyên tính lịch sử.
Tất cả tệp TIFF lưu trữ chính thức phải được ký số để đảm bảo tính pháp lý.
Thông tin ký: cơ quan lưu trữ, cán bộ phụ trách, thời gian ký.
Ví dụ thực hành: Ảnh số hóa từ phim âm bản “Lễ ký Hiệp định Paris 1973” được ký số bởi Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III, với thời gian ký “2023-12-01T14:00:00”.
Sau khi hoàn thành xử lý đặc thù cho phim âm bản, quy trình được tích hợp vào chuỗi xử lý dữ liệu lưu trữ:
Chuẩn hóa metadata (tên sự kiện, thời gian, địa điểm, tác giả).
Kiểm tra sản phẩm (ảnh có bị mờ, lệch màu, thiếu metadata).
Đóng gói dữ liệu theo chuẩn AIP (Archival Information Package).
Nghiệm thu, bàn giao, sao lưu dự phòng.
Trả lại phim âm bản gốc về kho theo đúng vị trí ban đầu.
Số hóa phim âm bản là công việc phức tạp hơn số hóa ảnh giấy, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, quy trình làm sạch an toàn và phần mềm xử lý hậu kỳ chuyên nghiệp. Thực hiện đúng chuẩn giúp bảo tồn nguồn tư liệu quý hiếm, đồng thời tạo cơ sở dữ liệu số bền vững phục vụ nghiên cứu, giáo dục và phổ biến di sản văn hóa.
1. So sánh thiết bị quét và chụp phim âm bản
2. Thông số khuyến nghị
Độ phân giải:
3200 dpi: đủ cho nghiên cứu và in ấn cơ bản.
4800 dpi: khuyến nghị cho lưu trữ lâu dài, ảnh chi tiết.
Định dạng tệp:
TIFF 48-bit không nén: lưu trữ chính.
JPEG 2000 lossless: chia sẻ nội bộ.
JPEG chất lượng cao: phục vụ khai thác trực tuyến.
Quản lý metadata:
Sử dụng ExifTool hoặc Dublin Core Metadata Element Set.
Trường thông tin tối thiểu: Title, Creator, DateCreated, Keywords, Source.
3. Nguyên tắc bảo quản và sao lưu sau số hóa
Áp dụng nguyên tắc 3-2-1 (3 bản, 2 loại thiết bị, 1 bản offsite).
Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện lỗi dữ liệu (bit rot).
Lưu trữ phim gốc ở nhiệt độ 18–20°C, độ ẩm 30–40%.