Cơ sở pháp lý: Điều 34 Luật Lưu trữ 2024; Điều 7–10 Thông tư 05/2025/TT-BNV.
Độ phân giải:
Tài liệu văn bản, hồ sơ giấy: tối thiểu 300 dpi (đen trắng hoặc thang xám).
Ảnh, bản đồ, sơ đồ kỹ thuật: tối thiểu 600 dpi (màu, độ chính xác cao).
Định dạng tệp tin:
Văn bản: PDF/A-1b, PDF/A-2.
Ảnh: TIFF không nén hoặc JPEG2000 (lossless).
Âm thanh: WAV, FLAC.
Video: MP4/H.264 hoặc MKV chuẩn mở.
Chất lượng ảnh quét: phải đảm bảo rõ nét, đầy đủ, không mất chi tiết, không để bóng, mờ, lệch.
Metadata: phải chuẩn hóa theo quy định của Bộ Nội vụ, tuân thủ chuẩn Dublin Core và khung OAIS (ISO 14721:2012) để đảm bảo tính liên thông.
Cơ sở pháp lý: Điều 8–9 Thông tư 05/2025/TT-BNV.
1. Xác định mục đích:
Phục vụ sử dụng, phát huy giá trị tài liệu.
Giảm tiếp xúc bản gốc, tăng cường bảo quản lâu dài.
Tạo tài liệu dự phòng và cơ sở dữ liệu lưu trữ.
2. Lựa chọn tài liệu để số hóa:
Theo quy định tại Điều 40 của Luật Lưu trữ: Ưu tiên tài liệu có giá trị phát huy phục vụ điều hành, cải cách hành chính.
Các tài liệu khác do người đứng đầu cơ quan quyết định.
Đảm bảo đúng thẩm quyền và trách nhiệm.
3. Thể thức và kỹ thuật trình bày
Áp dụng quy định chung cho giấy, ảnh, ghi âm, ghi hình.
ơ quan, tổ chức tự quyết định với tài liệu khác.
4. Chuẩn bị điều kiện số hóa:
Địa điểm: rộng rãi, đủ ánh sáng, điều hòa, an toàn phòng cháy.
Trang thiết bị: máy quét, máy ảnh, máy ghi âm, phần mềm số hóa và quản lý tài liệu số chuyên dụng.
Phương tiện vận chuyển an toàn, bảo đảm không xáo trộn, hư hại tài liệu.
Giải pháp bảo đảm an toàn tài liệu gốc và bảo mật dữ liệu số hóa.
Nhân lực: có đào tạo, có kỹ năng số hóa và tuân thủ quy định bảo mật.
Yêu cầu kỹ thuật nổi bật
Giấy: PDF/A, 200–300 dpi, 24 bit, ảnh màu.
Ảnh/film âm bản: JPEG/TIFF/PNG/PDF, ≥200 dpi.
Âm thanh: MP3/WAV/WMA, bitrate ≥128 kbps.
Video: MPEG-4/AVI, bitrate ≥1500 kbps.
Bước 2. Bảo đảm an toàn tài liệu trong quá trình số hóa
Khảo sát, thống kê: xác định số lượng, tình trạng tài liệu; lập kế hoạch thu thập dữ liệu chủ (metadata).
Bàn giao tài liệu: kiểm đếm, chụp ảnh hiện trạng (nếu cần), lập biên bản.
Vận chuyển: dùng phương tiện phù hợp, bảo đảm không hư hỏng, mất mát.
Bước 3. Vệ sinh và xử lý tài liệu
Giấy: dùng chổi lông mềm quét bụi; không làm hỏng hoặc thay đổi thứ tự tài liệu.
Ảnh/film/video/audio: dùng dung dịch, hóa chất chuyên dụng loại bỏ bụi, mốc, cặn bẩn.
Xử lý tài liệu hỏng: tài liệu rách nát, mờ chữ, dính bết phải được xử lý nghiệp vụ trước khi số hóa.
Bước 4. Chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu (nếu có)
Chuẩn hóa định dạng tệp tin (PDF/A, TIFF, JPEG, MP3, MPEG-4...).
Chuẩn hóa dữ liệu chủ: mã hồ sơ, tiêu đề, ngày tháng, người tạo, loại tài liệu...
Chuyển đổi mã ký tự, cấu trúc dữ liệu theo chuẩn gói AIP (AIP_hoso hoặc AIP_tailieu).
Sửa lỗi theo báo cáo kiểm tra trước khi bước vào số hóa.
Bước 5. Số hóa tài liệu
Chuẩn bị tài liệu: bóc tách, làm phẳng (với giấy); kiểm tra lại danh mục.
Thực hiện số hóa:
Thiết lập thông số kỹ thuật (độ phân giải, độ sâu màu, bitrate...).
Quét/chụp/ghi âm/chuyển đổi sang định dạng số.
Kiểm tra sau số hóa: so sánh với bản gốc, điều chỉnh thiết bị nếu chưa đạt yêu cầu.
Kết nối dữ liệu chủ: gắn metadata với tệp số hóa.
Bước 6. Kiểm tra sản phẩm
Xây dựng hướng dẫn kiểm tra (phát hiện lỗi ảnh, lỗi metadata, sai định dạng).
Thực hiện kiểm tra theo checklist.
Sửa lỗi và lưu báo cáo kiểm tra.
Bước 7. Ký số
Áp dụng chữ ký số của cơ quan/tổ chức có thẩm quyền trên tệp số hóa.
Thông tin hiển thị: tên cơ quan/cá nhân, thời gian ký (ISO 8601, múi giờ VN), phông Times New Roman, cỡ 10, màu đen.
Không hiển thị dấu đỏ hình ảnh của cơ quan.
Bước 8. Đóng gói và nhập Hệ thống
Tích hợp dữ liệu số hóa + dữ liệu chủ thành gói dữ liệu (AIP).
Đưa vào Hệ thống quản lý tài liệu lưu trữ số.
Bảo đảm trật tự lưu trữ số hóa giống với trật tự tài liệu gốc trong kho.
Bước 9. Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm
Sao chép sản phẩm: vào thiết bị lưu trữ đã kiểm tra an ninh – bảo mật.
Kiểm tra cuối: số lượng, chất lượng, kết nối giữa dữ liệu chủ và tệp số hóa.
Sao lưu dự phòng: lưu trên thiết bị khác để phòng mất dữ liệu.
Nghiệm thu: lập biên bản, bàn giao cho cơ quan/đơn vị có thẩm quyền; lưu hồ sơ.
Theo mô hình Records Life-cycle:
Giai đoạn tạo lập/nhập hệ thống: từ lúc hình thành hoặc số hóa, gắn metadata, xác thực.
Giai đoạn bảo quản và khai thác: lưu trữ trong kho số, phục vụ tra cứu, sử dụng có kiểm soát.
Giai đoạn xác định giá trị: đến hạn bảo quản → Hội đồng xác định giá trị xem xét:
Có giá trị vĩnh viễn → nộp vào Lưu trữ lịch sử.
Hết giá trị → lập danh mục và tiêu hủy theo quy định (Điều 44 Luật Lưu trữ 2024).
Cán bộ lưu trữ: phải nắm vững nghiệp vụ lập hồ sơ, phân loại, xác định giá trị, đồng thời được đào tạo về quản lý tài liệu điện tử.
Cán bộ kỹ thuật: phụ trách hạ tầng CNTT, máy quét, bảo mật, hệ thống phần mềm.
Mô hình phối hợp:
Bộ phận lưu trữ → chịu trách nhiệm nghiệp vụ.
Bộ phận CNTT → chịu trách nhiệm kỹ thuật.
Hai bên phối hợp dưới sự chỉ đạo của lãnh đạo cơ quan.
Bảo vệ di sản tài liệu quốc gia: hạn chế rủi ro hư hỏng, mất mát tài liệu giấy.
Hiện đại hóa nền hành chính: gắn liền với Chương trình chuyển đổi số quốc gia (Quyết định 749/QĐ-TTg năm 2020).
Nâng cao hiệu quả khai thác: tra cứu nhanh, tích hợp cơ sở dữ liệu, chia sẻ trực tuyến.
Tiết kiệm chi phí lâu dài: giảm chi phí kho tàng, điều hòa, chống ẩm mốc.
Tăng tính minh bạch, phục vụ người dân: dễ dàng truy cập tài liệu công qua cổng dữ liệu mở.
📌 Kết luận:
Công tác số hóa không chỉ là “chuyển giấy sang file” mà là một quy trình chuẩn hóa nghiệp vụ, gắn với hệ thống pháp lý – kỹ thuật – nhân lực. Thực hiện đúng sẽ giúp tài liệu lưu trữ số an toàn – bền vững – khai thác hiệu quả, góp phần vào xây dựng Chính phủ số, xã hội số.