Bài thi Tiếng Anh THPT Quốc gia thi dưới hình thức trắc nghiệm khách quan với khoảng 40–50 câu.
Mục tiêu ôn tập là thành thạo ngữ pháp lớp 12, sở hữu vốn từ vựng theo chủ đề và rèn kỹ năng đọc hiểu để suy luận, paraphrase và chọn đáp án chính xác trong thời gian giới hạn.
Phân bố nội dung tập trung vào Ngữ pháp, Từ vựng theo chủ đề và Đọc hiểu, kèm một số câu yêu cầu vận dụng logic và nhận diện ý tác giả.
Ngữ pháp trọng tâm học sinh cần thuộc
Hệ thống thì
Nắm chắc 12 thì cơ bản và cách phối hợp các thì trong câu phức để xác định thời điểm, chuỗi hành động và mối quan hệ thời gian.
Dấu hiệu nhận biết: các từ/ cụm từ chỉ thời gian (since, for, by the time, when, after, before) và cách chuyển đổi khi chuyển reported speech.
Câu điều kiện và giả định
Loại 0, 1, 2, 3 và mixed conditionals: nhận diện dạng đề, chọn đúng động từ và phân tích hệ quả; áp dụng cho các câu suy đoán, lời khuyên hoặc giả thiết lịch sử.
Biến thể đề thi: câu hoàn thành, chọn đáp án đúng trong câu điều kiện rút gọn, chuyển đổi dạng thức.
Câu bị động và modal + passive
Chuyển active ↔ passive ở các thì khác nhau, passive với động từ khuyết thiếu (can be done, must have been done).
Nhận diện chủ ngữ giả, agent và rút gọn (be/get + V3; have sth done).
Reported speech
Đổi thì, đại từ, trạng ngữ thời gian; reported questions và reported commands; cách nhận biết khi đề yêu cầu chuyển trực tiếp ↔ gián tiếp.
Modal verbs và modal hoàn thành
Phân biệt ý nghĩa: khả năng, phán đoán, nghĩa vụ, lời khuyên; modal + perfect dùng để phán đoán quá khứ và giải thích lỗi sai.
Infinitive vs Gerund
Danh sách động từ theo sau bởi to V hoặc V-ing; chức năng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ và mục đích (to V: purpose; V-ing: experience/avoid).
Relative clauses và rút gọn
Defining vs Non-defining, cách dùng who/which/that/whose và rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing hoặc V-ed.
So sánh, đảo ngữ và nhấn mạnh
Comparatives & Superlatives, so sánh bất quy tắc, cấu trúc đảo ngữ với negative adverbials (hardly, scarcely, never) và các cấu trúc nhấn mạnh (it is/was… that).
Linkers, cohesion và chuyển đoạn
Liên từ và nối ý: although, despite, however, therefore, moreover, whereas; nhận diện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, tương phản, bổ sung.
Articles, determiners và quantifiers
Quy tắc dùng a/an/the, xác định khi nào lược bỏ mạo từ; some/any/no và much/many/few/little trong ngữ cảnh đếm được/không đếm được.
Phrasal verbs, collocations và idioms cơ bản
50 phrasal verbs thông dụng và 30 collocations cần nhận diện nghĩa theo ngữ cảnh thay vì dịch từng từ; idioms cơ bản xuất hiện trong reading.
Chuyển đổi câu và kỹ thuật biến đổi
Biến đổi câu trực tiếp ↔ gián tiếp, câu đơn ↔ phức, câu tường thuật ↔ câu hỏi; luyện tập dạng bài biến đổi là bắt buộc vì xuất hiện thường xuyên.
Chủ đề ưu tiên
Giáo dục; công nghệ; môi trường; sức khỏe; xã hội và truyền thông; kinh tế và nghề nghiệp; văn hóa.
Học kèm collocations và cụm từ thông dụng trong mỗi chủ đề.
Danh mục cần thuộc
150–200 từ trọng điểm, 50 phrasal verbs và 30 collocations; mỗi từ kèm ít nhất một câu ví dụ để luyện paraphrase.
Phương pháp học hiệu quả
Spaced repetition bằng flashcards; viết câu, tóm tắt đoạn; luyện paraphrase từ vựng bằng synonym/antonym; thực hành dùng từ trong bài luận nhỏ hoặc speaking mock.
Kỹ thuật nhanh nhớ: học theo chủ đề, ghép từ với hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn, ôn lặp theo chu kỳ 1–3–7–14 ngày.
Quy trình làm bài tối ưu
Đọc câu hỏi trước, skimming để lấy ý chính, scanning để tìm keywords, đọc kỹ đoạn chứa thông tin cần thiết rồi đối chiếu để chọn đáp án.
Gạch chân từ khóa và đánh dấu câu nghi ngờ để quay lại.
Dạng câu hỏi và cách xử lý
TRUE / FALSE / NOT GIVEN: so sánh thông tin chi tiết và mức độ khẳng định; không chọn TRUE nếu thông tin không xuất hiện trong đoạn.
Multiple choice vocabulary: nhận diện paraphrase, loại trừ đáp án không đồng nghĩa hoặc quá cụ thể.
Matching headings/ideas: tìm ý chính từng đoạn; chú ý câu topic sentence và concluding sentence.
Choosing sentence insertion / cohesion: nhận diện vị trí logic dựa trên linkers và chủ đề.
Quản lý thời gian và chiến lược làm đề
Phân bổ thời gian tham khảo: 1–1.5 phút cho mỗi câu ngữ pháp, 8–10 phút cho mỗi đoạn đọc dài; để 5–10 phút cuối rà soát.
Mẹo thi: làm câu dễ trước, loại trừ đáp án mâu thuẫn, không để câu trống; dựa trên văn bản để trả lời, tránh suy diễn.
Tuần 1
Ôn nền tảng: Present/Past/Future basics; subject-verb agreement; 30–50 câu ngữ pháp cơ bản; học 30 từ vựng chủ đề giáo dục.
Tuần 2
Conditionals, Passive voice; làm 2 đề ngữ pháp 40 câu; học 30 từ vựng chủ đề công nghệ.
Tuần 3
Gerund vs Infinitive, Reported speech, Relative clauses; luyện đề rút gọn và 20 phrasal verbs.
Tuần 4
Modal verbs nâng cao, Modal + perfect, đảo ngữ và so sánh; kiểm tra giữa kỳ bằng 1 đề full trong điều kiện thời gian.
Tuần 5
Từ vựng chủ đề môi trường và sức khỏe; collocations; làm 2 đoạn reading tập trung paraphrase.
Tuần 6
Từ vựng xã hội và kinh tế; kỹ thuật TRUE/FALSE/NOT GIVEN; làm 2 đề toàn diện; phân tích lỗi.
Tuần 7
Rèn tốc độ: mô phỏng thi 2 đề trong điều kiện giờ; ôn lại 150 từ quan trọng và 50 phrasal verbs.
Tuần 8
Tổng ôn: làm 2–3 đề chính thức, rà soát lỗi cá nhân, tối ưu chiến lược thời gian và chuẩn bị tâm lý.
Tài liệu tham khảo, bài tập mẫu và mẹo thực chiến
Tài liệu gợi ý: đề minh họa Bộ Giáo dục, bộ đề luyện của các trung tâm uy tín, danh sách 150–200 từ trọng tâm và sổ tay 30 cấu trúc ngữ pháp hay gặp.
Bài tập mẫu: làm đề đủ thời gian mỗi tuần; tập trung sửa lỗi, ghi nhật ký lỗi và phân loại theo chủ đề.
Mẹo thi quan trọng: luôn đối chiếu đáp án với chứng cứ trong đoạn, ưu tiên câu dễ, đọc kỹ câu hỏi trước khi đọc đoạn, không để trống câu và giữ trạng thái tinh thần ổn định trước ngày thi.
Kết luận: nắm vững ngữ pháp nền tảng, sở hữu vốn từ vựng theo chủ đề và rèn kỹ năng đọc hiểu cùng chiến lược làm bài là con đường rõ ràng để đạt điểm cao trong kỳ thi Tiếng Anh THPT 2025–2026. Nếu muốn, có thể cung cấp ngay danh sách 150 từ trọng điểm kèm 50 phrasal verbs và mẫu đề ôn tập theo từng tuần.
NHỮNG BÀI VIẾT LIÊN QUAN