Giới thiệu tác giả Tô Hoài: cây bút giàu trải nghiệm, giàu vốn sống, đặc biệt gắn bó với Tây Bắc.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” là kết quả của chuyến đi thực tế dài ngày, mang hơi thở núi rừng.
Dẫn vào vấn đề: không chỉ là bản cáo trạng đanh thép về hiện thực, truyện còn là khúc tráng ca ngợi ca sức sống tiềm tàng, khát vọng tự do của con người miền núi, tiêu biểu qua hai nhân vật: Mị và A Phủ.
1. Sức sống tiềm tàng của Mị – nhân vật tâm trạng tiêu biểu
Mị trước khi làm dâu gạt nợ:
Xinh đẹp, thổi sáo hay → biểu tượng cho tuổi trẻ, sự sống động, hồn nhiên.
Có lòng tự trọng, phản kháng: không chấp nhận bị bán, khát khao tự quyết.
Mị sau khi về làm dâu nhà thống lí:
Bi kịch: bị bóc lột, đối xử như nô lệ.
Tê liệt về cảm xúc, “sống mà như đã chết”.
Khung cảnh giam hãm con người (nhà thống lí – tăm tối, tù ngục).
Sự trỗi dậy trong đêm tình mùa xuân:
Tác động của men rượu, tiếng sáo → đánh thức ký ức, cảm xúc → sức sống trở lại.
Hành động uống rượu, chuẩn bị váy áo: biểu hiện rõ sự thức tỉnh và phản kháng âm thầm.
Dù bị trói, tâm hồn Mị vẫn không bị trói → sức sống không thể bị hủy diệt.
Hành động cởi trói cho A Phủ:
Từ thương người đến tự giải phóng bản thân.
Hành động bộc phát nhưng đầy ý nghĩa nhân văn và cách mạng.
Biểu tượng cho sự vùng dậy mạnh mẽ của con người trước áp bức.
2. Khí phách của A Phủ – nhân vật hành động điển hình
A Phủ là ai?
Thanh niên Mông khỏe mạnh, sống giữa thiên nhiên, hoang dã nhưng bản lĩnh.
Từng đánh con quan – thể hiện tinh thần bất khuất ngay từ đầu.
Bị bắt làm nô lệ:
Bị trói, bị hành hạ, mất tự do.
Nhưng không mất ý chí → vẫn giữ bản lĩnh dù im lặng.
Khi được Mị cởi trói:
Không do dự, lập tức bỏ chạy → biểu hiện rõ khát vọng sống, phản kháng mạnh mẽ.
Sau đó trở thành chiến sĩ cách mạng – con đường từ nô lệ đến tự do, từ bị trị đến chủ động làm lịch sử.
3. Tô Hoài – người viết nên bản hùng ca của con người miền núi
Giọng điệu trữ tình xen lẫn hiện thực sâu sắc.
Ngôn ngữ giản dị, giàu tính tạo hình, giàu chất thơ (tiếng sáo, ánh sáng, hình ảnh núi rừng...).
Kết cấu hai tuyến nhân vật đối lập: thống lí – nô lệ; bóng tối – ánh sáng.
Tư tưởng nhân đạo, niềm tin vào con người: con người dù đau khổ vẫn có thể đứng dậy – sự sống luôn tìm cách trỗi dậy mãnh liệt.
“Vợ chồng A Phủ” là bản hùng ca thấm đẫm nước mắt nhưng rực sáng niềm tin vào con người.
Tác phẩm không chỉ phơi bày bóng tối của xã hội cũ mà còn ca ngợi ánh sáng tiềm ẩn trong tâm hồn người dân miền núi.
Qua đó, Tô Hoài đã góp một tiếng nói nghệ thuật sâu sắc, nhân văn cho nền văn học cách mạng Việt Nam hiện đại.
Giới thiệu tác giả Tô Hoài: Một cây bút xuất sắc của văn học hiện thực Việt Nam, đặc biệt với các tác phẩm viết về miền núi Tây Bắc.
Giới thiệu tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”: Trích từ tập Truyện Tây Bắc (1953), được viết sau chuyến đi thực tế dài ngày cùng bộ đội vào giải phóng vùng cao.
Dẫn dắt vào đề: Không chỉ là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác giai cấp thống trị miền núi, “Vợ chồng A Phủ” còn là một bản tình ca về sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do của con người bị áp bức, đặc biệt là người phụ nữ dân tộc thiểu số như Mị.
1. Bối cảnh ra đời và tư tưởng xuyên suốt tác phẩm
Truyện Tây Bắc được viết sau chuyến đi thực tế của Tô Hoài cùng bộ đội năm 1952 – 1953.
Tác phẩm ra đời trong không khí cách mạng sục sôi, tư tưởng “ánh sáng cách mạng đến đâu, con người được giải phóng đến đó”.
Cảm hứng nhân đạo và ca ngợi sức sống con người là trục xuyên suốt.
2. Hình tượng nhân vật Mị – biểu tượng của sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do
2.1. Cuộc đời Mị trước khi làm dâu nhà thống lí
Mị là một cô gái xinh đẹp, chăm chỉ, biết thổi sáo hay, được nhiều người theo đuổi.
Mị yêu tự do, sống gần với thiên nhiên và âm nhạc → hình ảnh “hoa rừng Tây Bắc”.
Bi kịch xảy ra khi Mị bị bắt về làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra.
2.2. Bi kịch sống trong kiếp “con dâu gạt nợ”
Mị bị bóc lột về cả thể xác lẫn tinh thần:
Phải lao động cực nhọc, sống như cái bóng, “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa”.
Cô dâu không tên, không quyền nói, không có cả tư cách làm người.
Mị cam chịu đến mức tưởng đã chết trong tâm hồn, biểu hiện của sự trơ lì, tê liệt cảm xúc.
2.3. Sự hồi sinh cảm xúc trong đêm tình mùa xuân
Chi tiết đắt giá: “Mị thấy lòng phơi phới trở lại, Mị muốn đi chơi”.
Tiếng sáo như nhắc gọi quá khứ → đánh thức ký ức và sức sống trong Mị.
Dù bị trói đứng, Mị vẫn nghĩ: “Nếu có nắm lá ngón, Mị sẽ ăn cho chết ngay chứ không buồn nhớ lại nữa.” → một khát vọng sống mãnh liệt dù bị đè nén.
2.4. Tỉnh thức và giải thoát trong đêm cứu A Phủ
Hành động giải thoát A Phủ là đỉnh điểm của sự hồi sinh, ý thức rõ về bất công, tội ác.
Mị ý thức được rằng: nếu không cứu A Phủ thì người tiếp theo sẽ là mình.
Hành động cắt dây trói – chạy trốn thể hiện sức mạnh nội tâm, bản năng tự do và tình thương người.
Đây là hành động vượt ngưỡng bản thân, mang tính bản lĩnh – cách mạng.
3. Hình tượng A Phủ – từ nạn nhân đến người cùng thức tỉnh
3.1. Một thanh niên khỏe mạnh, gan góc, bị áp bức tàn nhẫn
A Phủ mồ côi, từng sống tự lập, dũng cảm đánh con quan nhưng lại bị bắt về làm người ở trừ nợ.
Bị đối xử như súc vật, bị trói giữa trời lạnh chờ chết, nhưng vẫn cắn răng chịu đựng.
Anh là nạn nhân điển hình của chế độ áp bức phong kiến miền núi.
3.2. Hành trình trốn chạy cùng Mị – hình ảnh đôi bạn đồng hành khát vọng tự do
Hành động bỏ trốn trong đêm là điểm sáng cho tinh thần phản kháng.
Họ không chỉ trốn khỏi nhà thống lý mà trốn khỏi thân phận nô lệ, tìm đến cách mạng.
Hành trình mang tính ẩn dụ: từ tối tăm ra ánh sáng, từ nô lệ thành người tự do.
4. Giá trị tư tưởng – nghệ thuật của tác phẩm
4.1. Giá trị nhân đạo sâu sắc
Cảm thông với số phận người bị áp bức: Mị, A Phủ là đại diện của người dân Tây Bắc.
Khơi dậy sức sống con người ngay trong tăm tối nhất, lòng nhân hậu và bản năng tự do.
4.2. Nghệ thuật kể chuyện và khắc họa tâm lý nhân vật độc đáo
Bút pháp miêu tả tâm lý đặc sắc: chuyển biến từ bên trong của Mị được mô tả chân thực, tinh tế.
Tình huống “đêm mùa xuân – đêm cứu A Phủ” mang tính đột phá, có tính điển hình cao.
4.3. Nghệ thuật tả cảnh giàu chất thơ, biểu cảm
Tô Hoài khéo léo gắn thiên nhiên với cảm xúc nhân vật: tiếng sáo mùa xuân, hoa đào, rượu, ánh trăng…
Tất cả tạo nên chất trữ tình đặc biệt – như một bản tình ca tha thiết về khát vọng sống, yêu thương, tự do.
5. “Vợ chồng A Phủ” – Một bản tình ca về sự sống và tự do
Dưới ngòi bút Tô Hoài, câu chuyện về áp bức trở thành câu chuyện về sự thức tỉnh, về tình yêu – lòng trắc ẩn – khát vọng vượt thoát.
Hành trình của Mị và A Phủ không chỉ là chạy trốn, mà là đi tìm ánh sáng cách mạng – đi tìm quyền làm người.
Sự hòa quyện giữa chất hiện thực và chất lãng mạn tạo nên một tác phẩm tựa bản tình ca cho sự sống.
Khẳng định lại giá trị nội dung: “Vợ chồng A Phủ” không chỉ phản ánh hiện thực mà còn ngợi ca vẻ đẹp bất diệt của sức sống con người.
Khẳng định nghệ thuật và tư tưởng lớn của Tô Hoài: Nhà văn không dừng ở tố cáo – mà chạm đến ngọn nguồn nhân đạo: con người luôn có thể tự giải thoát mình nếu khơi dậy được khát vọng sống và tự do.
Liên hệ mở rộng: Tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị hôm nay khi con người vẫn đang tìm kiếm tự do theo nghĩa rộng – từ áp lực xã hội đến áp lực tâm lý.
VỢ CHỒNG A PHỦ – BẢN HÙNG CA VỀ SỨC SỐNG CON NGƯỜI MIỀN NÚI
Tô Hoài – cây bút xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại – là người nghệ sĩ của sự trải nghiệm, của vốn sống dồi dào và lòng yêu thương sâu sắc dành cho con người, đặc biệt là người lao động. Trước Cách mạng, ông chủ yếu viết về nông thôn Bắc Bộ và thế giới loài vật. Nhưng sau Cách mạng tháng Tám, bước ngoặt trong đời sáng tác của ông là những chuyến đi thực tế dài ngày tại Tây Bắc, để từ đó hình thành nên những trang văn thấm đẫm hơi thở núi rừng và con người miền núi – nổi bật là truyện ngắn Vợ chồng A Phủ.
Tác phẩm không chỉ là bản cáo trạng đanh thép tố cáo chế độ phong kiến miền núi dã man, những hủ tục lạc hậu đã đẩy con người vào kiếp nô lệ, mà còn là một khúc tráng ca ngợi ca sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do cháy bỏng trong những phận người tưởng như đã lụi tàn. Tiêu biểu nhất là Mị, người phụ nữ Mông từng bị vùi dập tận đáy khổ đau, nhưng chưa từng hoàn toàn tắt lửa trong tâm hồn.
Ngay từ đầu truyện, Mị hiện lên lặng lẽ bên tảng đá – một hình ảnh gợi buồn, gợi nỗi cô đơn và chai sạn. Nhưng Mị không phải luôn như thế. Trước khi trở thành "con dâu gạt nợ", cô từng là một thiếu nữ xinh đẹp, yêu đời, thổi sáo hay đến mức bao chàng trai si mê. Dẫu lớn lên trong cảnh nghèo túng, Mị vẫn đầy tự trọng và có ý thức tự quyết cuộc sống: "Con đã biết cuốc nương làm ngô, bố đừng bán con cho nhà giàu...". Đó là lời phản kháng mạnh mẽ, là tiếng nói khẳng định quyền được sống, được yêu thương của con người – một tiếng nói rất hiếm trong xã hội miền núi thời ấy.
Nhưng cuối cùng, Mị vẫn bị A Sử bắt về "cúng trình ma", bị trói chặt vào thân phận làm dâu nhà thống lí – kiếp sống không khác gì thân trâu ngựa. Đêm nào Mị cũng khóc, có lúc từng định tìm đến cái chết để giải thoát. Nhưng vì thương cha già, cô không đành lòng. Và thế là Mị sống – mà cũng như không sống. Cô sống bằng một thể xác vô hồn, ngày ngày lầm lũi lao động như một cái máy, câm lặng và tê liệt về tinh thần.
Thế nhưng, thiên nhiên Tây Bắc vào xuân – với men rượu nồng, với tiếng sáo tình tứ rập rờn – đã chạm vào phần hồn còn lại trong Mị. Tiếng sáo gọi bạn du xuân đã đánh thức trong cô những ký ức tuổi trẻ, khiến cô lần đầu tiên sau bao năm "phơi phới trở lại". Mị uống rượu, quấn tóc, lặng lẽ lấy váy hoa chuẩn bị đi chơi Tết. Đó không chỉ là hành động mang tính bản năng, mà là sự trỗi dậy dữ dội của sức sống bị dồn nén – tiếng nói phản kháng thầm lặng nhưng quyết liệt của con người đòi quyền được làm người. Dẫu bị A Sử trói đứng cả đêm, tâm hồn Mị vẫn bay theo tiếng sáo – bay về những ngày tháng tự do xưa cũ. Từ một thân phận tưởng chừng chết lặng, sức sống đã âm ỉ bừng cháy trong Mị.
Đỉnh cao của sự trỗi dậy ấy là khi Mị cởi trói cho A Phủ. Đó là hành động xuất phát từ tình thương người, từ trực giác đạo đức, nhưng sâu xa hơn – chính là hành động giải thoát chính mình. Cùng A Phủ băng rừng vượt núi, Mị đã thực sự thoát khỏi những gông cùm của thần quyền, cường quyền, phu quyền. Mị không còn là cái bóng vật vờ trong xó cửa – Mị trở lại là con người đúng nghĩa, một người phụ nữ can đảm đi tìm tự do và ánh sáng.
Bên cạnh hình tượng Mị là A Phủ – một thanh niên H'mông khỏe mạnh, gan góc, sống gần gũi với rừng núi, giàu bản lĩnh và khí phách. Vì đánh con quan mà A Phủ bị bắt, bị phạt vạ, rồi trở thành nô lệ trong nhà thống lí Pá Tra. Dù bị hành hạ tàn bạo, A Phủ vẫn không cúi đầu. Anh là hình ảnh tiêu biểu cho người đàn ông miền núi bị dồn đến bước đường cùng nhưng vẫn giữ vững bản lĩnh. Khi Mị cứu, A Phủ đã vùng dậy chạy trốn – hành động ấy thể hiện rõ khát vọng sống và ý chí phản kháng. Không chỉ chạy thoát, A Phủ còn đi xa hơn – anh đến với cách mạng, trở thành chiến sĩ trong khu du kích Phiềng Sa. Đó là con đường từ bóng tối đến ánh sáng, từ thân phận nô lệ đến người chiến sĩ cách mạng.
Thông qua Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã dựng nên bức tranh chân thực, sống động về cuộc sống con người vùng cao Tây Bắc trước Cách mạng. Tác phẩm tố cáo hệ thống bóc lột phi nhân đạo, phơi bày những hủ tục mù quáng và bất công. Nhưng hơn hết, Tô Hoài thể hiện niềm tin bất diệt vào sức sống của con người – dẫu ở đâu, hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể vùng lên, vẫn khao khát sống, yêu và tự do.
Với bút pháp miêu tả sắc sảo, nghệ thuật xây dựng nhân vật giàu chiều sâu tâm lý (Mị là hình tượng nhân vật tâm trạng, còn A Phủ là nhân vật hành động), cùng việc vận dụng nhuần nhuyễn lời văn trữ tình, hình ảnh nghệ thuật giàu tính biểu cảm (tiếng sáo, ánh lửa, tiếng chân ngựa…), Tô Hoài đã đưa "Vợ chồng A Phủ" trở thành một tượng đài văn học không thể phai mờ.
Dù thời gian trôi qua, dư âm về cuộc đời Mị và A Phủ vẫn còn ngân vang mãi – như một lời nhắc nhở rằng: ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh. Ở đâu có bóng tối, ở đó ánh sáng vẫn luôn chờ đợi được thắp lên.
Tô Hoài là nhà văn tài năng, cần mẫn, ông sáng tác trên nhiều thể loại. Ông là nhà văn của sự thật, và thường có vốn hiểu biết phong phú, sâu sắc về phong tục, tập quán của nhiều vùng khác nhau. Trước cách mạng, ông chủ yếu hướng ngòi bút của mình về nông thôn nghèo và thế giới loài vật. Sau cách mạng, ông hướng đến những vùng nông thôn rộng lớn, đặc biệt là Tây Bắc. Vợ chồng A Phủ là kết quả của chuyến đi thực tế Tây Bắc của ông. Tác phẩm đã lên án, tố cáo chế độ phong kiến miền núi, chà đạp và áp bức quyền sống, quyền hạnh phúc của con người. Bên cạnh đó, tác phẩm cũng thấm đẫm tinh thần nhân đạo, cảm thương cho số phận những người lao động nghèo, bị tước đoạt quyền sống, bị hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Đồng thời, tác phẩm cũng tràn đầy sức sống tiềm tàng, luôn biết hướng tới một tương lai tốt đẹp. Tiêu biểu cho những con người có số phận bi thảm này chính là Mị, một phụ nữ đã chịu muôn vàn cay đắng, song cũng chính người phụ nữ ấy luôn tiềm ẩn một sức sống mãnh liệt. Khi bị chà đạp đến tận cùng, Mị đã trỗi dậy mạnh mẽ.
Mị xuất hiện ngay từ những dòng đầu của tác phẩm Vợ chồng A Phủ. Đó là hình ảnh một cô gái ngồi quay sợi bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa ở nhà thống lí Pá Tra.
Nhưng thực ra, đây là một cô Mị khác, còn cô Mị ngày xưa dường như đã mất. Trước khi về làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lí, Mị là một cô gái xinh đẹp, yêu đời, yêu cuộc sống tự do. Mị có tài thổi sáo, giọng thổi sáo của cô khiến "có biết bao nhiêu người mẹ, ngày đêm đã thôi sáo đi theo Mị". Tuy sinh ra trong một gia đình nghèo khổ, ngày xưa bố mẹ phải vay tiền để cưới nhau, đến khi mẹ Mị chết vẫn chưa trả hết nợ, nhưng Mị luôn có ý thức về cuộc sống của mình. Cô đã nói với bố rằng: "Con này đã biết cuốc nương, làm ngô phải làm nương gia nơ thay cho bố, bố đừng bán con cho nhà giàu khi thống lí muốn bắt Mị về làm con dâu gạt nợ". Đó là tiếng nói của sự phản kháng, tiếng nói khẳng định quyền con người, phản đối việc coi con người như vật thế chấp cho món nợ tiền bạc của các dân tộc miền núi. Tục cổ hủ này đã cướp đi cuộc sống tự do của biết bao con người. Đồng thời, câu nói ấy cũng thể hiện niềm tin vào sức sống của bản thân trong con người Mị. Mị tin rằng mình có thể trả nợ cho bố.
Nhưng Mị đã bị A Sử cướp và đem về "cúng trình ma" nhà thống lí. Cuộc đời của Mị đã gắn liền với số phận của người con dâu gạt nợ trong nhà thống lí Pá Tra. Cô uất ức, đau đớn vì chính thân phận của mình, suốt mấy tháng trời, đêm nào cô cũng khóc. Mị định tự tử bằng lá ngón, nhưng cô không đành chết vì thương bố. Có lẽ chết là cách tốt nhất để Mị giải thoát cuộc đời nô lệ, Mị sẽ không phải xót xa hay cảm thấy gì nữa. Từ thái độ phản kháng, Mị trở nên cam chịu hoàn cảnh. Mị đã quen với cái khổ. "Mị tưởng mình cũng là con trâu, mình cũng là con ngựa", quân quật làm việc cả ngày lẫn đêm không được nghỉ ngơi. Những công việc hái thuốc phiện, giã đay, xe dẻo, bẻ bắp, quay sợi, dệt vải, chẻ củi cứ nối tiếp nhau, "vẽ ra trước mặt" thúc giục cô phải làm. Phải chăng vì thế mà "mỗi ngày Mị càng không nói, lùi lũi như con vật nuôi trong xó cửa"? Càng ngày Mị càng cam chịu, chấp nhận số phận mà không một lời than trách. Khuôn mặt cô dù trong hoàn cảnh nào cũng "buồn rười rượi".
Mi đã vỡ vạc với thế giới bên ngoài, nhưng chính thiên nhiên Tây Bắc vào mùa xuân và âm thanh của tiếng sáo là tác nhân khơi dậy lòng yêu đời và sức sống trong con người Mị. Tiếng sáo đã đánh thức tâm hồn bấy lâu ngủ quên của cô. Mị cảm nhận được âm hưởng thiết tha, bồi hồi của tiếng sáo gọi bạn đi chơi, không khí của những ngày Tết khiến Mị sống lại về những ngày trước. Mị uống rượu, uống ừng ực từng bát như muốn trôi đi tất cả nỗi niềm. Tâm hồn Mị "phơi phới trở lại, cô nhận ra mình còn trẻ và muốn được đi chơi ngày Tết". Mong muốn đã chuyển sang hành động. Mị lấy ống mở, xắn một miếng bỏ vào đĩa đèn cho sáng rồi quấn lại tóc, "lấy cái váy họa vát ở phía trong vách", sửa soạn đi chơi Tết. Tiếng sáo lửng lơ, mới gọi khiến Mị không thể chối từ. Cô đã thực sự hồi sinh và lột xác để thoát ra khỏi vòng áp chế của các thế lực cường quyền, thần quyền, phu quyền. Nhưng ý định của Mị chưa thực hiện được thì cô đã bị A Sử trói đứng vào cột nhà bằng cả thúng sợi đay. Dường như Mị đã quên đi nỗi đau về thể xác, tâm hồn cô đi theo những cuộc chơi. Thân phận làm dâu gạt nợ nhà thống lí không khác gì, thậm chí là không bằng thân phận của những con vật như con trâu, con ngựa. Ân đằng sau con người cam chịu đó là một sức sống tiềm tàng mãnh liệt.
Điều ấy được thể hiện qua chi tiết Mị cất dây trói cho A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài. Đây cũng là hành động cởi trói, tự giải thoát cho chính mình. Nó xuất phát từ tấm lòng "thương người như thể thương thân" của cô. Mị đã tự giải thoát cho mình khỏi sự áp bức, đè nén của cường quyền, thần quyền, phu quyền.
Không chỉ khắc họa thân phận người phụ nữ, Tô Hoài còn khắc họa thân phận của người đàn ông miền núi chịu cuộc đời nô lệ. Đó là A Phủ, anh mồ côi cha mẹ từ khi còn nhỏ, không có người thân. Tuy nghèo khó nhưng A Phủ biết lao động để tự nuôi sống bản thân, anh biết đúc lưỡi cày, giỏi và đi săn bò tót rất bạo. Con người A Phủ có sự gan góc, biết vượt qua khó khăn, khổ cực và nguy hiểm. Anh sống tự do, gần gũi với thiên nhiên, nhưng vì tội đánh con thống lí mà phải chịu thân phận nô lệ. A Phủ đánh A Sử không phải do tính cách hiếu chiến ngang tàn mà là do anh không chấp nhận sự thống trị, sự áp bức của cái ác. A Phủ phải chịu những trận đòn tàn nhẫn, nhưng anh "chỉ im như cái tượng đá". Vì mải mê bẫy chim mà A Phủ để hố bắt một con, anh bị trói đứng vào cột bằng "dây mây quấn từ chân đến vai". Tình cảnh này đã lay động được tình thương, lòng đồng cảm của Mị, cô nghĩ rằng "có chừng này chỉ đêm mai là người kia chết, chết đói, chết rét, phải chết" và Mị đã cất dây trói cứu A Phủ. Hành động "quật sức vùng lên chạy" phần nào cho thấy khát vọng sống, khát vọng chấm dứt thân phận đi ở của anh. Anh đã thức tỉnh để đến với khu du kích Phiềng Sa, tham gia vào Cách mạng.
Thông qua tác phẩm, nhà văn Tô Hoài muốn tố cáo chế độ phong kiến và giai cấp thống trị bóc lột con người bằng hình thức cho vay nặng lãi. Ông cũng lên án những hủ tục lạc hậu như cúng trình ma, đã buộc con người vào vòng mê tín, khiến họ không dám tự cứu lấy mình. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện lòng xót xa, cảm thông với những người dân lao động miền núi phải cam chịu sự áp bức của tầng lớp thống trị thủ đoạn, gian ác. Tô Hoài ca ngợi sức sống mãnh liệt tiềm tàng trong con người họ. Chính sức sống ấy đã giúp họ giải thoát khỏi cuộc đời nô lệ để đến với Cách mạng, đến với cuộc sống tự do.
Bằng bút pháp cá thể hóa, nhà văn xây dựng nên hai nhân vật đại diện cho những con người có phẩm chất tốt đẹp nhưng phải chịu số phận bất hạnh, đau khổ. Mị tiêu biểu cho kiểu nhân vật tâm trạng và A Phủ tiêu biểu cho kiểu nhân vật hành động. Truyện được kể theo ngôi thứ ba, điểm nhìn trần thuật có sự thay đổi từ điểm nhìn của người đi xa về đến điểm nhìn của người trong cuộc, nên vừa mang tính khách quan lại vừa chứa chan sự cảm thông với nhân vật. Ngoài ra, Tô Hoài còn xây dựng những chi tiết như tiếng sáo, tiếng chân ngựa đạp vào vách. Ngôn ngữ văn xuôi đậm chất thơ cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Với tác phẩm Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã mang đến cho bạn đọc cái nhìn bao quát, toàn diện về bức tranh cuộc sống của người dân Tây Bắc. Trang sách đã khép lại nhưng dư âm của nó vẫn còn vang mãi. Tô Hoài tuy đã ra đi, nhưng tác phẩm của ông vẫn vẹn nguyên giá trị trong lòng bạn đọc hôm nay và cả mai sau.