Đọc kỹ đề: xác định rõ yêu cầu (ví dụ: “phân tích vẻ đẹp, tính cách, số phận của A Phủ”, hay “A Phủ là biểu tượng…”, hay “so sánh A Phủ và Mị”…).
Xác định phạm vi dẫn chứng: chỉ lấy dẫn chứng trong truyện Vợ chồng A Phủ (chi tiết, hành động, mô tả, ngôn ngữ, cử chỉ). Gạch nhanh trên bản in/ghi nhớ các đoạn liên quan đến A Phủ (lúc đánh nhau, bị bắt, bị trói, nhai dây mây, bị xử, lúc được giải thoát).
Chọn phương pháp lập luận: phân tích — kết hợp miêu tả + bình luận + liên hệ (nếu cần).
Lập ý nhanh (5–10 phút): vẽ sơ đồ tư duy/ghi gạch 3–5 luận điểm chính.
Hoàn cảnh, xuất thân của A Phủ (mồ côi, nghèo, làm thuê, bị bán, lưu lạc) — giải thích tại sao hoàn cảnh ấy hình thành tính cách.
Phẩm chất, tính cách của A Phủ (gan góc, khỏe mạnh, dũng cảm, trung thực, thẳng thắn, chống lại bạo quyền).
Số phận bất hạnh (bị áp bức, bị phạt vạ, bị trói đày đến chết) — biểu hiện tội ác giai cấp thống trị.
Sức phản kháng mãnh liệt (hành động chống đối, cố gắng tự cứu — nhai đứt dây mây, không cúi đầu) — là cơ sở để giác ngộ.
Giác ngộ và đi theo lý tưởng cách mạng (ý nghĩa nhân dân & lịch sử; A Phủ là nhân vật mở ra con đường chung cho lớp người bị áp bức).
Giới thiệu tác giả — Tô Hoài; hoàn cảnh sáng tác Vợ chồng A Phủ (Tây Bắc, 1952).
Giới thiệu vấn đề: A Phủ là nhân vật tiêu biểu, mang vẻ đẹp của con người miền núi: vừa là nạn nhân vừa là người có sức phản kháng; phân tích A Phủ giúp thấy được tư tưởng nhân đạo và luận đề giải phóng của tác phẩm.
Luận điểm tổng quát: bài phân tích theo 3–5 luận điểm nêu ở trên.
Đoạn 1: Hoàn cảnh xuất thân
Câu chủ đề: A Phủ xuất thân cơ cực (mồ côi, đi làm thuê, bị bán), hoàn cảnh quyết định số phận.
Dẫn chứng: tuổi thơ mồ côi; làm thuê; bị bán; lưu lạc đến Hồng Ngài.
Phân tích: hoàn cảnh tạo ra con người không cam chịu chịu đựng, đồng thời là bằng chứng cho hiện thực xã hội bất công.
Kết: Nền tảng để hiểu hành động và sự bộc lộ tính cách sau này.
Đoạn 2: Phẩm chất và tính cách
Câu chủ đề: A Phủ hiện lên là hình ảnh chàng trai miền núi mạnh mẽ, gan góc, dũng cảm.
Dẫn chứng: hành động khi bị con quan quậy (trừng trị A Sử), săn bắt, “chạy nhanh như ngựa”, vác nửa con bò về, tranh đấu không sợ hãi…
Phân tích: các hành động nói lên phẩm chất (tự do, can đảm, trung thực), miêu tả bộc lộ qua hành động hơn là miêu tả nội tâm.
Kết: A Phủ là “gốc” của nhân dân miền núi: dám đương đầu với bất công.
Đoạn 3: Số phận bất hạnh – nạn nhân của cường quyền
Câu chủ đề: Dù có phẩm chất đẹp, A Phủ vẫn rơi vào bi kịch do chính chế độ phong kiến áp bức.
Dẫn chứng: bị phạt vạ, bị trói ngoài cọc, bị hành hạ dã man, có thể chết trên cọc.
Phân tích: cảnh trói, cảnh nhịn đói rét… là tố cáo trực tiếp tội ác bọn thống lí, vừa hiển lộ tính vô nhân đạo của chế độ.
Kết: A Phủ là nạn nhân điển hình, qua đó tác giả chỉ trích hiện thực.
Đoạn 4: Sức phản kháng
Câu chủ đề: A Phủ không cam chịu mà luôn phản kháng; tinh thần ấy làm cơ sở để ông được cứu và giác ngộ.
Dẫn chứng: đánh trả A Sử, nhai đứt dây mây, tìm cách trốn thoát, thái độ kiên cường khi bị bắt.
Phân tích: biểu hiện sức sống không khuất phục; khẳng định phẩm giá con người; đây là điểm khác biệt so với số phận cam chịu của nhiều nhân vật khác.
Kết: Sức phản kháng là yếu tố khiến A Phủ gần kề với con đường cách mạng.
Đoạn 5: Giác ngộ và ý nghĩa nhân văn/ cách mạng
Câu chủ đề: A Phủ sau khi được giải thoát cùng Mị trở thành người giác ngộ, biểu tượng hòa nhập vào cộng đồng đấu tranh.
Dẫn chứng: Mị cắt dây, hai người chạy trốn, đến Phiềng Sa được giác ngộ cách mạng.
Phân tích: A Phủ vừa là nhân chứng vừa là nhân vật mẫu cho khả năng thức tỉnh của tầng lớp bị áp bức; tác phẩm đề cao niềm tin vào cách mạng giải phóng.
Kết: A Phủ mang ý nghĩa biểu tượng – từ nạn nhân thành chủ thể lịch sử.
Khẳng định lại giá trị nhân vật A Phủ: mang vẻ đẹp cá nhân, biểu tượng cho sức sống nhân dân miền núi.
Nêu ý nghĩa tư tưởng: tác phẩm tố cáo, đồng thời đề cao hy vọng giải phóng; A Phủ là bằng chứng cụ thể cho thông điệp ấy.
Luận điểm 1 — Hoàn cảnh
Câu chủ đề gợi ý: A Phủ xuất thân từ hoàn cảnh cơ cực: mồ côi, phải làm thuê, bị bán, lưu lạc… — điều đó vừa là nguồn gốc khổ sở vừa là nhân tố tạo nên tính cách anh hùng của anh.
Phân tích: nêu ví dụ, giải thích hệ quả: mất người thân → thiếu chỗ dựa → phải tự lo, hình thành bản năng sống, gan dạ. Liên hệ hiện thực xã hội: tục lệ, lễ hội, luật lệ lìa nhân tính.
Luận điểm 2 — Tính cách
Câu chủ đề gợi ý: A Phủ là hình ảnh người trai miền núi: khỏe, dũng cảm, thẳng thắn — phẩm chất bộc lộ qua hành động.
Phân tích: chú trọng “miêu tả qua hành động” (đánh A Sử, đi săn, vác nửa con bò về), làm nổi bật sức sống bản năng, phẩm chất trung thực, không khúm núm trước cường quyền.
Luận điểm 3 — Số phận
Câu chủ đề: Dù có phẩm chất, A Phủ vẫn rơi vào kiếp nô lệ do cấu trúc xã hội tàn bạo.
Phân tích: nêu chi tiết trói, xử phạt, cảnh bị bỏ đói; liên hệ với hủ tục, chế độ thống lí.
Luận điểm 4 — Phản kháng
Câu chủ đề: A Phủ không cam chịu: những hành động bộc lộ sức phản kháng là nhân tố then chốt dẫn tới tự giải phóng.
Phân tích: nhai đứt dây mây (ý chí sống), các hành động dứt khoát — làm bằng chứng cho nhân cách, liên hệ với Mị: hai người trở nên đồng cảm, giúp nhau.
Luận điểm 5 — Giác ngộ
Câu chủ đề: Sau khi được cứu, A Phủ cùng Mị đi theo cách mạng — một bước chuyển từ cá nhân sang tập thể.
Phân tích: hành động chạy trốn → gia nhập phong trào → biểu tượng lịch sử. Nhấn mạnh thông điệp của Tô Hoài: giải phóng cá nhân phải đi cùng giải phóng xã hội.
Mẫu đoạn (về tính cách A Phủ):
A Phủ hiện lên là hình ảnh chàng trai miền núi khỏe mạnh, gan góc và thẳng thắn. Tính cách ấy được Tô Hoài thể hiện chủ yếu qua hành động: khi A Sử quấy rối, A Phủ xông vào tranh giành, đánh trả quyết liệt; khi mất một con bò vì hổ, anh thản nhiên vác nửa con bò về và chấp nhận mọi hậu quả. Những hành động ấy cho thấy A Phủ không chịu nhún mình trước bạo quyền, anh mang dáng dấp của người tự do bản năng — một phẩm chất quý giá giữa cảnh đời bị chế độ áp bức. Sức mạnh thể chất đi đôi với lòng kiêu hãnh làm cho A Phủ vừa là nạn nhân vừa là người có khả năng vùng dậy; chính điều đó khiến sau này, khi được Mị cứu thoát, anh dễ dàng hòa nhập vào phong trào giải phóng, trở thành hình mẫu cho sức sống nhân dân miền núi.
15 phút đầu: đọc đề, lập dàn ý, ghi các dẫn chứng trang/thứ tự.
Chuẩn: Mở bài 7–10 dòng; Mỗi luận điểm một đoạn ~12–16 dòng (4–5 đoạn TB); Kết bài 5–7 dòng.
Ngôn ngữ: tránh sáo rỗng; dùng câu chuyển mạch; giải thích rõ “tại sao” dẫn chứng hỗ trợ luận điểm.
Đừng dịch truyện lại: khai thác chi tiết làm luận cứ, phân tích (giải mã ý nghĩa), không chỉ tường thuật.
Kết luận: phải gắn trở lại luận đề, nêu ý nghĩa nhân văn/ thông điệp tác phẩm.
Kể truyện quá dài, thiếu phân tích.
Dẫn chứng mơ hồ, không trích dẫn/định vị trong văn bản.
Lẫn lộn A Phủ và Mị (nhiều bạn phân tích nhầm hành động).
Nhắc vắn tắt rồi không giải thích ý nghĩa — nhớ “dẫn chứng → giải thích → liên hệ”.
Kết bài chung chung, không nêu lại luận điểm.
“Phân tích tính cách A Phủ” → theo hành động: dẫn chứng/giải thích/ý nghĩa.
“A Phủ – hình tượng tiêu biểu của nhân dân miền núi” → mở rộng: liên hệ Mị, liên hệ cách mạng.
“So sánh A Phủ và Mị” → cấu trúc theo điểm giống/khác: hoàn cảnh, phản ứng, sự thức tỉnh, kết cục.
“A Phủ – nạn nhân hay anh hùng?” → luận cân bằng: vừa nạn nhân (hoàn cảnh), vừa anh hùng (tính cách & phản kháng).
A Phủ là biểu tượng mạnh mẽ của người lao động miền núi: vừa chịu đựng tàn bạo, vừa giữ phẩm giá và sức phản kháng. Qua A Phủ, Tô Hoài tố cáo hiện thực phi nhân tính và khẳng định niềm tin vào sức sống, khả năng giải phóng của nhân dân.