Ba năm học tại bậc Trung học Phổ thông (THPT) là giai đoạn mang tính bước ngoặt trong hành trình giáo dục của mỗi học sinh. Đây không chỉ là thời điểm chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và tuyển sinh đại học, mà còn là nền tảng để phát triển tư duy, hình thành nhân cách và định hướng nghề nghiệp trong tương lai.
Đại số và Giải tích:
Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác.
Tổ hợp, chỉnh hợp, hoán vị – Nhị thức Newton.
Dãy số, giới hạn dãy số.
Giới hạn và các định lý liên quan.
Hình học không gian:
Quan hệ trong không gian: điểm – đường – mặt.
Góc và khoảng cách.
Hình lăng trụ, hình chóp, thể tích.
Toán học luôn là môn học nòng cốt trong chương trình Trung học Phổ thông (THPT) và giữ vai trò then chốt trong các kỳ thi Tốt nghiệp cũng như tuyển sinh đại học. Với sự thay đổi trong phương thức thi và định hướng phân hóa học sinh rõ rệt từ năm 2025, việc nắm chắc nội dung môn Toán và có chiến lược ôn luyện phù hợp là điều kiện tiên quyết để chinh phục cánh cổng đại học.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ, có hệ thống toàn bộ kiến thức môn Toán từ lớp 10 đến 12, đồng thời cung cấp phân tích đề thi, mẹo ôn luyện và định hướng chiến thuật thi hiệu quả.
Chương trình Toán phổ thông được thiết kế theo hướng phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và ứng dụng thực tiễn. Nội dung trải dài trên 3 năm học, được phân bổ như sau:
01. Toán lớp 10: Cơ sở nền tảng đại số và hình học
Đại số:
Tập hợp, mệnh đề, logic toán học.
Hàm số bậc nhất, bậc hai: khảo sát, đồ thị.
Căn thức, phương trình và bất phương trình chứa căn.
Thống kê cơ bản.
Hình học:
Vecto trong mặt phẳng.
Hệ tọa độ Oxy, phương trình đường thẳng.
Phép biến hình: đối xứng, tịnh tiến, quay, đồng dạng.
Giải tích:
Khảo sát hàm số bằng đạo hàm.
Các dạng đồ thị: hàm bậc ba, trùng phương, mũ, logarit.
Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng trong hình học.
Hình học không gian – tọa độ Oxyz:
Phương trình mặt phẳng, đường thẳng trong không gian.
Góc giữa đường và mặt, giữa hai mặt.
Tính khoảng cách: từ điểm tới mặt, đường tới đường.
Xác suất – Thống kê:
Biến cố, không gian mẫu.
Xác suất có điều kiện, biến cố độc lập.
Bảng phân phối xác suất, kỳ vọng.
Không chỉ là môn học bắt buộc trong chương trình THPT, Ngữ văn còn là hành trình khám phá chiều sâu tâm hồn, đạo lý làm người và khả năng tư duy logic – sáng tạo. Với hình thức thi tự luận 100%, yêu cầu học sinh cần nắm vững kiến thức văn học sử, lý luận văn học, ngữ tiếng Việt, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nghị luận xã hội, và nghị luận văn học.
a. Văn học trung đại Việt Nam
Thời kỳ: Thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX
Đặc điểm:
Tư tưởng trung quân, thiên mệnh, nhân nghĩa.
Hình thức: văn biền ngẫu, thơ Đường luật, ngôn ngữ Hán – Nôm.
Chủ đề: yêu nước, đạo lý làm người, nỗi niềm cá nhân.
Tác phẩm tiêu biểu: Truyện Kiều (Nguyễn Du), Chuyện người con gái Nam Xương (Nguyễn Dữ), Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi).
b. Văn học hiện đại Việt Nam
Thời kỳ: Từ đầu thế kỷ XX đến nay
Chia thành 3 giai đoạn chính:
1930–1945: Thơ Mới, văn học hiện thực.
1945–1975: Văn học cách mạng, kháng chiến.
1975–nay: Văn học đổi mới, phản ánh đa chiều về con người – xã hội.
Đặc điểm:
Phản ánh sâu sắc hiện thực và đời sống cá nhân.
Nhiều đổi mới về thi pháp, giọng điệu, hình ảnh.
Tiếng nói cá nhân nổi bật, chú trọng thân phận con người.
Tác phẩm trọng tâm: Vợ nhặt, Chiếc thuyền ngoài xa, Sóng, Đất Nước,...
a. Các thể loại văn học
Tự sự: Truyện ngắn, tiểu thuyết – thường gắn với số phận nhân vật và hoàn cảnh xã hội.
Trữ tình: Thơ ca – thể hiện cảm xúc, tâm trạng cá nhân hoặc cộng đồng.
Kịch: Mâu thuẫn, xung đột trong cuộc sống – chủ yếu dùng lời thoại.
b. Các yếu tố cấu thành tác phẩm văn học
Chủ đề: Nội dung tư tưởng trung tâm.
Nhân vật: Người đại diện cho tư tưởng, tình cảm, hoàn cảnh.
Ngôn ngữ: Phương tiện chính truyền tải cảm xúc và tư tưởng.
Kết cấu: Bố cục logic, hấp dẫn.
Giọng điệu – điểm nhìn: Tạo nên cá tính, chất văn riêng biệt.
a. Ngữ âm
Hệ thống âm vị tiếng Việt.
Phân biệt thanh điệu – dấu thanh.
Biến đổi âm: đồng hóa, luyến âm,...
b. Từ vựng
Nghĩa của từ: nghĩa đen – nghĩa bóng.
Hiện tượng đồng âm, trái nghĩa, đồng nghĩa.
Biện pháp tu từ từ vựng: ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ...
c. Ngữ pháp
Thành phần câu: chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ,...
Kiểu câu: đơn, ghép, đặc biệt, rút gọn.
Liên kết câu – đoạn văn: nối, lặp, thế, đồng nghĩa.
Ngữ văn là môn học đòi hỏi hiểu sâu – nhớ chắc – viết sáng, không chỉ để thi cử mà còn giúp bồi dưỡng tâm hồn và khả năng tư duy. Để đạt kết quả cao trong kỳ thi Quốc gia 2025, học sinh cần:
Hệ thống hóa kiến thức văn học sử – lý luận – tiếng Việt.
Luyện tập kỹ năng viết theo từng dạng đề.
Đọc kỹ – viết chắc – giữ vững thời gian thi.
Môn Vật lý là một trong những môn học trụ cột thuộc nhóm Khoa học Tự nhiên tại bậc THPT, đồng thời là thành phần chủ chốt trong các tổ hợp xét tuyển đại học khối A, A1, B. Từ những định luật cơ bản như Newton đến ứng dụng hiện đại như sóng điện từ, Vật lý mở ra góc nhìn khoa học về thế giới vật chất và hiện tượng tự nhiên.
Vật lý lớp 10 – 12, đi kèm định hướng ôn luyện, kỹ năng thực hành và chiến thuật thi hiệu quả nhất cho kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2025.
Chuyên đề điện học – lớp 11:
Điện tích – điện trường – điện thế
Dòng điện không đổi – định luật Ohm – Kirchhoff
Tụ điện, nguồn điện, công suất điện – định luật Joule – Lenz
Sóng điện từ:
Tính chất của sóng EM: truyền trong chân không, mang năng lượng
Ứng dụng: Truyền thanh, truyền hình, radar, Wi-Fi...
Chương trình Vật lý THPT gồm 5 mảng lớn, được tổ chức logic, theo cấp độ phát triển: từ cơ học cổ điển → đến hiện đại. Dưới đây là phân chia theo chuyên đề trọng tâm:
Kiến thức chính:
Chuyển động cơ học: Vận tốc, gia tốc, quãng đường, đồ thị.
Động lực học: 3 định luật Newton, lực ma sát, lực hướng tâm.
Công – Công suất – Cơ năng: Công thức, ý nghĩa vật lý.
Bảo toàn năng lượng – động lượng: Xử lý va chạm, rơi tự do, chuyển động tròn.
Dao động cơ học: Dao động điều hòa, con lắc đơn/lò xo, năng lượng dao động.
Sóng cơ: Biên độ, bước sóng, vận tốc, giao thoa, phản xạ sóng.
Các nội dung chính:
Cấu trúc hạt nhân: proton, neutron, điện tích hạt nhân
Phản ứng hạt nhân: phân rã alpha, beta, gamma
Phân hạch – nhiệt hạch – năng lượng hạt nhân
Ứng dụng nổi bật:
Nhà máy điện hạt nhân
Y học hạt nhân (xạ trị, PET scan)
Vũ khí hạt nhân (phản ứng chuỗi)
Vật lý là một bộ môn phát triển tư duy logic, khả năng tính toán và giải quyết vấn đề. Với cấu trúc đề thi hiện đại, yêu cầu học sinh không chỉ nhớ công thức mà còn biết vận dụng – phân tích – lý giải.
Học tốt Vật lý không chỉ phục vụ thi cử, mà còn mở rộng năng lực tư duy khoa học – nền tảng để bước vào các ngành nghề trong kỷ nguyên công nghệ cao.
Hóa học là môn thi chủ lực trong khối B và các tổ hợp tự nhiên, chiếm vai trò then chốt trong định hướng nghề nghiệp như y dược, kỹ thuật, môi trường. Đặc biệt, kiến thức Hóa học lớp 10–12 không tách biệt mà gắn kết chặt chẽ theo chuỗi: từ lý thuyết cơ bản đến các dạng phản ứng phức tạp, từ vô cơ đến hữu cơ.
Học tốt Hóa không chỉ giúp bạn chinh phục điểm cao trong kỳ thi THPT mà còn mở ra cánh cửa rộng lớn tới nhiều ngành nghề hấp dẫn trong tương lai.
Hiểu về thành phần nguyên tử: proton, neutron, electron.
Cấu hình electron và quy luật sắp xếp.
Bảng tuần hoàn: nắm rõ chu kỳ, nhóm, nguyên tố đại diện – quy luật biến đổi tính chất.
Liên kết ion và cộng hóa trị: phân biệt theo độ âm điện và cấu trúc electron.
Phản ứng oxi hóa – khử: xác định chất khử – chất oxi hóa, nguyên lý bảo toàn e.
Nhiệt hóa học: phản ứng tỏa nhiệt – thu nhiệt, phương trình nhiệt hóa.
Tốc độ phản ứng: yếu tố ảnh hưởng (nhiệt độ, nồng độ, xúc tác).
Nhóm Halogen (VIIA): Flo, Clo, Brom, Iot – tính chất hóa học, ứng dụng.
Khái niệm cân bằng, hằng số K, nguyên lý Le Chatelier.
Nitrogen: NH₃, HNO₃ – điều chế, tính khử và oxi hóa.
Sulfur: H₂SO₄ – phản ứng, vai trò trong công nghiệp.
Phân loại hợp chất hữu cơ theo nhóm chức.
Hydrocarbon: ankan, anken, ankin – đồng phân, phản ứng cộng, trùng hợp.
Rượu – phenol: phản ứng với Na, NaOH, axit.
Aldehyde – xeton – axit cacboxylic: phản ứng oxi hóa, tráng bạc, este hóa.
4. Polymer
Polyme: phân tử lớn gồm nhiều mắt xích nhỏ (monome)
Phản ứng trùng hợp: monome giống nhau liên kết tạo polyme (PVC, PE)
Phản ứng trùng ngưng: hai loại monome có khả năng phản ứng với nhau (nilon-6,6)
Tính chất: bền, khó phân hủy, ứng dụng làm vật liệu, chất dẻo
5. Pin điện và điện phân
🌟 Pin điện hóa
Là thiết bị chuyển hóa năng lượng hóa học → điện năng
Cấu tạo: hai điện cực, dung dịch điện ly, dây dẫn, muối cầu
🌟 Điện phân
Dòng điện gây ra phản ứng oxi hóa – khử
Ứng dụng: mạ kim loại, luyện kim, sản xuất clo, xút (NaOH)
6. Đại cương về Kim loại
Tính chất vật lý: dẫn điện, dẫn nhiệt, dẻo, ánh kim
Hóa học:
Tác dụng với nước (kim loại kiềm, kiềm thổ)
Tác dụng với axit tạo khí H₂
Phản ứng thế: dựa vào dãy điện hóa
7. Nguyên tố nhóm IA và IIA
🌟 Nhóm IA (kim loại kiềm): Li, Na, K...
Tác dụng mạnh với nước → kiềm + H₂
Ứng dụng: pin Na–S, K–OH
🌟 Nhóm IIA (kim loại kiềm thổ): Be, Mg, Ca, Sr, Ba
Be, Mg ít phản ứng với nước
Ca, Sr, Ba phản ứng mạnh → tạo Ca(OH)₂, khí H₂
8. Kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất và phức chất
Kim loại chuyển tiếp: có e phân lớp d chưa bão hòa (Fe, Cu, Zn, Ni…)
Tính chất: nhiều hóa trị, tạo ion màu, phản ứng oxi hóa – khử
Phức chất: ion kim loại trung tâm + phối tử → phức có cấu trúc ổn định (ví dụ: [Cu(NH₃)₄]²⁺)
🔎 Gợi ý học tập:
Sử dụng sơ đồ tư duy để liên kết este – lipid – carbohydrate
Học nhóm phản ứng theo chất: tráng bạc (glucose, aldehyde), bazo yếu (amin), thủy phân (protein, este)
Luyện đề trắc nghiệm có giải thích đáp án để nâng kỹ năng chọn nhanh – đúng
Hóa Học 12 – Theo Chuyên Đề Chuẩn Ôn Thi THPT
1. Ester và Lipid
🌟 Ester
Công thức tổng quát: RCOOR'
Phản ứng este hóa: Axit + Rượu ⇌ Este + Nước (xúc tác H₂SO₄, đun nóng)
Phản ứng thủy phân:
Môi trường axit: tạo lại axit và rượu
Môi trường kiềm (xà phòng hóa): tạo muối và rượu
🌟 Lipid
Lipid = Este của glycerol + axit béo
Tính chất: không tan trong nước, nhẹ hơn nước, bị thủy phân bởi NaOH
Ứng dụng: làm xà phòng, dầu ăn, sinh học
2. Carbohydrate
Monosaccharide: Glucose (C₆H₁₂O₆) – tráng bạc, lên men rượu
Disaccharide: Saccarose, mantozơ – không phản ứng tráng bạc
Polysaccharide: Tinh bột, xenlulozơ – không tan, không phản ứng tráng bạc
Phản ứng đặc trưng: Lên men, thủy phân, phản ứng oxi hóa (glucose tráng bạc)
3. Hợp chất chứa Nitrogen
🌟 Amin
Công thức: R–NH₂ (amin bậc 1), R₂NH (bậc 2), R₃N (bậc 3)
Tính bazơ yếu → tác dụng với axit tạo muối
🌟 Amino axit
Có nhóm –NH₂ và –COOH → lưỡng tính
Phản ứng este hóa, phản ứng trùng ngưng tạo polypeptit
🌟 Protein
Chuỗi amino axit liên kết bằng liên kết peptit
Phản ứng thủy phân, phản ứng màu với Cu(OH)₂ → màu tím