Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Văn bản đi – đến (công văn, thông báo, tờ trình, quyết định hành chính).
Hồ sơ quản lý con dấu, đăng ký văn bản.
Hồ sơ hội nghị, cuộc họp, báo cáo định kỳ, báo cáo tổng kết.
Hồ sơ công tác cải cách hành chính, ứng dụng CNTT trong quản lý.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Báo cáo kết quả công tác năm 2024 của UBND huyện X”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Văn bản quy phạm pháp luật, quyết định, chỉ thị quan trọng của cơ quan (UBND, Bộ, ngành).
Báo cáo tổng kết hàng năm, 05 năm, 10 năm về tình hình phát triển kinh tế – xã hội.
Hồ sơ hội nghị, hội thảo, đối ngoại quan trọng.
Hồ sơ chương trình, kế hoạch cải cách hành chính, chuyển đổi số cấp tỉnh, cấp Bộ.
👉 Ví dụ: “Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện chương trình cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021–2030”.
Văn bản quy phạm pháp luật, quyết định, chỉ thị quan trọng → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Báo cáo tổng kết 5 năm, 10 năm về kinh tế – xã hội → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Kế hoạch công tác hàng năm → 10 năm → Lưu trữ hiện hành.
Lịch công tác tuần, tháng → 05 năm → Lưu trữ hiện hành.
Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức (lý lịch, quyết định bổ nhiệm, nâng lương, kỷ luật, nghỉ hưu).
Hồ sơ đào tạo, bồi dưỡng, tập huấn.
Hồ sơ thi đua, khen thưởng, kỷ luật.
Hồ sơ tuyển dụng, tiếp nhận, hợp đồng lao động.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Quyết định nâng lương trước hạn của viên chức thuộc phòng Nội vụ”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Hồ sơ cán bộ lãnh đạo cấp cao (Bộ trưởng, Chủ tịch UBND, Giám đốc Sở, Chủ tịch HĐND).
Quyết định bổ nhiệm, miễn nhiệm, kỷ luật lãnh đạo chủ chốt.
Hồ sơ khen thưởng cấp nhà nước (Huân chương, Huy chương, Danh hiệu Anh hùng...).
Hồ sơ tuyển chọn, quy hoạch cán bộ lãnh đạo cấp tỉnh, cấp Bộ.
👉 Ví dụ: “Hồ sơ bổ nhiệm Giám đốc Sở Nội vụ nhiệm kỳ 2025–2030”.
Hồ sơ cán bộ lãnh đạo cấp cao (Bộ trưởng, Chủ tịch UBND, Giám đốc Sở) → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức thông thường → 70 năm → Lưu trữ hiện hành.
Hồ sơ tuyển dụng, nâng lương, khen thưởng, kỷ luật cá nhân → 20 năm → Lưu trữ hiện hành.
Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Dự toán, quyết toán ngân sách hàng năm.
Hồ sơ quản lý thu – chi, chứng từ kế toán.
Hồ sơ quản lý tài sản công, mua sắm trang thiết bị.
Hồ sơ thanh toán, hợp đồng kinh tế, hóa đơn chứng từ.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Chứng từ chi ngân hàng năm 2023”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Báo cáo quyết toán ngân sách tỉnh/thành phố, Bộ, ngành.
Hồ sơ phân bổ ngân sách trung ương cho địa phương.
Hồ sơ quản lý, sử dụng tài sản công có giá trị lớn (đất đai, trụ sở, công sản).
Hồ sơ quyết toán các khoản viện trợ quốc tế, ODA.
👉 Ví dụ: “Hồ sơ quyết toán ngân sách nhà nước năm 2024 của tỉnh Quảng Ninh”.
Báo cáo quyết toán ngân sách tỉnh, Bộ, ngành → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Hồ sơ dự toán, phân bổ ngân sách hàng năm → 20 năm → Lưu trữ hiện hành.
Chứng từ kế toán hàng ngày (phiếu thu, chi, hóa đơn lẻ) → 05 năm → Lưu trữ hiện hành.
Hồ sơ kiểm toán, quyết toán viện trợ quốc tế, ODA → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Hồ sơ lập, thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư.
Hồ sơ đấu thầu, lựa chọn nhà thầu.
Hồ sơ thi công, giám sát, nghiệm thu công trình.
Hồ sơ quyết toán dự án hoàn thành.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Dự án xây dựng trụ sở của công ty Y”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Hồ sơ các dự án trọng điểm quốc gia, cấp tỉnh (giao thông, y tế, giáo dục, quốc phòng, an ninh).
Hồ sơ quy hoạch phát triển đô thị, vùng kinh tế trọng điểm.
Hồ sơ đấu thầu, ký kết hợp đồng dự án quan trọng.
Hồ sơ quyết toán dự án sau nghiệm thu.
👉 Ví dụ: “Hồ sơ dự án cao tốc Bắc – Nam đoạn qua tỉnh Nghệ An (2021–2026)”.
Hồ sơ dự án trọng điểm quốc gia, cấp tỉnh (cao tốc, sân bay, khu công nghiệp) → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Hồ sơ quyết toán dự án thông thường → 20 năm → Lưu trữ hiện hành.
Hồ sơ mời thầu, đấu thầu dự án nhỏ → 10 năm → Lưu trữ hiện hành.
Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Hồ sơ xây dựng, góp ý, ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Hồ sơ pháp lý, quy chế, quy định nội bộ.
Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo.
Hồ sơ tham gia ý kiến, thẩm định pháp lý đối với dự án, hợp đồng.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Dự thảo Quy chế quản lý tài sản công và ý kiến góp ý”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Hồ sơ xây dựng, thẩm định và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (luật, nghị định, quyết định, thông tư).
Hồ sơ giải quyết các vụ việc khiếu nại, tố cáo điển hình, mang tính tiền lệ.
Hồ sơ xử lý các vụ việc pháp lý quan trọng liên quan đến lợi ích nhà nước.
Hồ sơ xây dựng quy chế quản lý, điều hành ở cấp Bộ, tỉnh.
👉 Ví dụ: “Hồ sơ xây dựng Nghị quyết của HĐND tỉnh về Quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021–2030”.
Hồ sơ xây dựng luật, nghị định, quyết định quan trọng → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Hồ sơ xây dựng quy chế nội bộ, quy định chuyên ngành → 20 năm → Lưu trữ hiện hành.
Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo điển hình, vụ việc có tiền lệ pháp lý → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Nhóm văn bản hình thành chủ yếu:
Hồ sơ kế hoạch thanh tra, kiểm tra.
Hồ sơ đoàn thanh tra (quyết định, biên bản, báo cáo, kết luận).
Hồ sơ tiếp công dân, xử lý đơn thư khiếu nại, tố cáo.
Hồ sơ kiểm tra nội bộ, kiểm toán.
👉 Ví dụ: Hồ sơ “Kết luận thanh tra công tác tài chính tại phòng Giáo dục huyện X”.
Nhóm văn bản thuộc diện nộp lưu vào lưu trữ lịch sử:
Hồ sơ các cuộc thanh tra lớn, liên quan đến quản lý tài chính, đất đai, đầu tư.
Hồ sơ thanh tra chuyên ngành có ảnh hưởng lớn (môi trường, y tế, giáo dục, xây dựng).
Hồ sơ kết luận giải quyết khiếu nại, tố cáo nghiêm trọng, phức tạp, kéo dài.
Hồ sơ tiếp công dân liên quan đến vụ việc trọng điểm, dư luận xã hội quan tâm.
👉 Ví dụ: “Hồ sơ thanh tra toàn diện công tác quản lý đất đai tại thành phố X giai đoạn 2015–2025”.
Hồ sơ thanh tra, kiểm tra quy mô lớn (đất đai, ngân sách, môi trường) → Vĩnh viễn → Nộp lưu trữ lịch sử.
Hồ sơ thanh tra chuyên ngành thông thường → 20 năm → Lưu trữ hiện hành.
Hồ sơ tiếp công dân định kỳ, đơn thư phản ánh nhỏ lẻ → 05 năm → Lưu trữ hiện hành.
Mỗi cơ quan hành chính đều hình thành các nhóm hồ sơ chủ yếu nêu trên. Tùy đặc thù lĩnh vực (ví dụ: y tế, giáo dục, xây dựng, công thương...) sẽ có thêm hồ sơ chuyên ngành (như hồ sơ bệnh án, hồ sơ cấp phép xây dựng, hồ sơ quản lý thị trường…).
Không phải tất cả hồ sơ đều nộp vào lưu trữ lịch sử, mà chỉ những hồ sơ có giá trị vĩnh viễn: phản ánh hoạt động quản lý nhà nước quan trọng, có giá trị pháp lý, nghiên cứu lâu dài:
- Hồ sơ nộp lưu trữ lịch sử: Văn bản quy phạm pháp luật, quyết định quan trọng, báo cáo tổng kết 5–10 năm, hồ sơ cán bộ lãnh đạo cấp cao, quyết toán ngân sách cấp Bộ/tỉnh, hồ sơ dự án trọng điểm, hồ sơ thanh tra lớn, hồ sơ pháp lý điển hình.
- Hồ sơ chỉ lưu trữ hiện hành: Hồ sơ nhân sự thường, chứng từ kế toán nhỏ, hồ sơ dự án nhỏ, kế hoạch năm, hồ sơ thanh tra thường, đơn thư nhỏ lẻ.
Các hồ sơ thông thường (nghiệp vụ hàng ngày, hồ sơ nhân sự thông thường, chứng từ kế toán nhỏ lẻ) chỉ lưu tại lưu trữ hiện hành theo thời hạn 05–10-20–50-70 năm rồi hủy.